Có 1 kết quả:

白打 bạch đả

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Một trò đá cầu hai người chơi.
2. Đánh nhau tay không.
3. Trách phạt hoặc công kích không hiệu quả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh nhau tay không.

Bình luận 0